Có 1 kết quả cho từ : 교복
Chủ đề : Sư phạm ,Từ vựng trung cấp phần 1 ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 2 ,Bí quyết luyên viết topik 2 Phần 1 ,Giáo trình tổng hợp trung cấp 3 - Phần 1
Nghĩa
1 : đồng phục học sinh
각 학교에서 학생들이 입도록 특별히 정한 옷.
Quần áo quy định đặc biệt ở mỗi trường và học sinh phải mặc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교 - 校
giáo , hiệu , hào
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 교복 :
- đồng phục học sinh
Cách đọc từ vựng 교복 : [교ː복]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc