Có 3 kết quả cho từ : 교란
Nghĩa
1 : sự rối loạn, sự náo loạn, sự kích động
어떤 체계의 질서나 사람의 마음을 뒤흔들어 어지럽게 함.
Việc gây xáo động, hoang mang lòng người hoặc đảo lộn trật tự của hệ thống nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]교란을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
체계가 교란되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
질서가 교란되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
수비가 교란되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
머릿속이 교란되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기능이 교란되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교 - 攪
cảo , giảo
난 - 亂
loạn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 교란 :
- sự rối loạn, sự náo loạn, sự kích động
Cách đọc từ vựng 교란 : [교란]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc