Có 2 kết quả cho từ : 깔깔하다
깔깔하다2
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : ram ráp, xù xì
피부에 닿는 느낌이 조금 거칠다.
Cảm giác hơi thô ráp khi chạm vào da.
2 : khô khốc, khô miệng
입안이 말라 혓바닥이 거칠고 입맛이 없다.
Miệng khô khiến lưỡi khô ráp và không có cảm giác ngon miệng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]혓바닥이 깔깔하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
혀가 깔깔하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
입안이 깔깔하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
입이 깔깔하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깔깔하다 :
- ram ráp, xù xì
- khô khốc, khô miệng
Cách đọc từ vựng 깔깔하다 : [깔깔하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc