Có 1 kết quả cho từ : 관장하다
Chủ đề : Ngày 17 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp
Nghĩa
1 : quản lý, phụ trách
일을 맡아서 다루다.
Đảm nhận và điều hành công việc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
관 - 管
quản
장 - 掌
chưởng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 관장하다 :
- quản lý, phụ trách
Cách đọc từ vựng 관장하다 : [관장하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc