Có 1 kết quả cho từ : 부탁하다
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 1 ,Giáo trình Sejong 5 Phần 3 ,Bí quyết luyên viết topik 2 Phần 4 ,500 động từ cơ bản ,Giáo trình tổng hợp trung cấp 3 - Phần 1
Nghĩa
1 : nhờ, phó thác
어떤 일을 해 달라고 하거나 맡기다.
Nhờ làm giúp hay giao việc nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
부 - 付
phó , phụ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 부탁하다 :
- nhờ, phó thác
Cách đọc từ vựng 부탁하다 : [부ː타카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc