Có 1 kết quả cho từ : 껴입다
Chủ đề : Từ vựng cao cấp phần 6
껴입다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : mặc đúp, mặc kép
여러 벌의 옷을 겹쳐서 입다.
Mặc chồng lên nhiều lớp quần áo.
2 : mặc bó sát, cố len vào
몸에 맞지 않는 옷을 억지로 입다.
Miễn cưỡng mặc quần áo không vừa người.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 껴입다 :
- mặc đúp, mặc kép
- mặc bó sát, cố len vào
Cách đọc từ vựng 껴입다 : [껴입따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.