Có 2 kết quả cho từ : 시어요
시어요
Vĩ tố - 어미
Ví dụ
[Được tìm tự động]여기 있는 떡 좀 드시어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
선생님, 이쪽으로 오시어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
아버지께서는 몸이 편찮으시어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
할아버지, 이 지팡이를 짚으시어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
선생님, 이번 무대에서는 어떤 옷을 입으시어요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
마음을 가라앉히고 싶을 때는 이 음악을 들으시어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 시어요 :
Cách đọc từ vựng 시어요 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.