Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 가관
가관
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : (sự) kì quặc, buồn cười
(비웃는 말로) 행동이나 모습 등이 마음에 들지 않거나 우스움.
(cách nói mỉa mai) Hành động hay dáng vẻ… không hài lòng hoặc nực cười.
2 : sự bắt mắt, đáng xem
경치 등이 뛰어나 볼 만함.
Việc cảnh trí đẹp nên đáng ngắm nhìn.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
산세가 가관이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
단풍이 가관이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경관이 가관이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
황금색 가을 논의 풍경가관이어서 우리모두 입을 다물지 못했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
온통 눈으로 덮인 겨울 산의 모습가관이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
행동이 가관이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
모습이 가관이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
말투가 가관이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꼴이 가관이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가관으로 보이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 可
khả , khắc
tán thành, đồng ý
관 - 觀
quan , quán
(sự) kì quặc, buồn cười

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가관 :
    1. sự kì quặc, buồn cười
    2. sự bắt mắt, đáng xem

Cách đọc từ vựng 가관 : [가ː관]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.