Có 1608 kết quả cho từ : 대
대2
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cây tre, tre
단단하고 속이 빈 곧은 줄기에 두드러진 마디가 있으며, 가늘고 긴 잎을 가진 키 큰 식물.
Cây cao, lá dài và mảnh, có đốt nổi rõ trên thân thẳng, cứng và bên trong rỗng.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대 :
- cây tre, tre
Cách đọc từ vựng 대 : [대]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc