Có 2 kết quả cho từ : 슬퍼하다
슬퍼하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : đau buồn
눈물이 날 만큼 마음이 아프고 괴롭게 여기다.
Thấy đau lòng và day dứt đến ứa nước mắt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 슬퍼하다 :
- đau buồn
Cách đọc từ vựng 슬퍼하다 : [슬퍼하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc