Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 깔딱
깔딱
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : ực
액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Tiếng nuốt chất lỏng từng ít một một cách khó khăn. Hoặc dáng vẻ như vậy.
2 : hổn hển
곧 죽을 것처럼 숨이 끊어졌다 이어졌다 하는 소리. 또는 그 모양.
Tiếng thở đứt quãng rồi lại tiếp tục như sắp chết. Hoặc hình ảnh như vậy.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
숨을 깔딱 쉬다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
숨소리가 깔딱 나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 가파른 고개를 오르면서 어찌나 힘든지 숨이 깔딱 넘어갈 뻔했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
병석에 누운 지수는 얕은 숨을 깔딱 쉴 뿐이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
깔딱 소리내다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
깔딱 넘기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
할머니는 물만 깔딱 넘기실 뿐 다른 음식을 드시지 못하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아이는 엄마가 떠먹여 주는 감기약깔딱 넘겼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
조용한 교실 안에서는 침 삼키는 깔딱 소리도 크게 들리는 느낌이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
죽을 듯이 깔딱거리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 깔딱 :
    1. ực
    2. hổn hển

Cách đọc từ vựng 깔딱 : [깔딱]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.