Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
가볍다
Tính từ - 형용사

Ví dụ

[Được tìm tự động]
표정이 가볍다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
마음이 가볍다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기분이 가볍다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가슴이 가볍다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
옷차림이 가볍다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
세금이 가볍다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그의 죄에 비해 처벌너무 가볍다는 것이 시민들의 반응이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한결 가볍다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
색깔이 가볍다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
음색이 가볍다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가볍다 :

    Cách đọc từ vựng 가볍다 : [가볍따]

    Đánh giá phần từ vựng

    Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
    .
    Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
    .