Có 1 kết quả cho từ : 아침저녁
아침저녁1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sớm tối, từ sáng sớm đến tối, cả ngày
아침과 저녁.
Sáng sớm và chiều tối.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 아침저녁 :
- sớm tối, từ sáng sớm đến tối, cả ngày
Cách đọc từ vựng 아침저녁 : [아침저녁]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc