Có 1 kết quả cho từ : 군고구마
군고구마
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : khoai lang nướng
불에 구워 익힌 고구마.
Khoai lang được nướng chín trên lửa.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 군고구마 :
- khoai lang nướng
Cách đọc từ vựng 군고구마 : [군ː고구마]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.