Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 군고구마
군고구마
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : khoai lang nướng
불에 구워 익힌 고구마.
Khoai lang được nướng chín trên lửa.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
군고구마팔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
군고구마먹다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
화로 속에서 갓 꺼낸 군고구마너무 뜨거워서 껍질을 벗길 수 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
잘 익은 군고구마껍질을 까 보니 샛노란 속이 나왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
겨울철 간식으로군고구마동치미만 한 것이 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 군고구마신문지둘둘 말아 옆집 아이에게 갖다 주었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준은 방금 꺼낸 뜨끈한 군고구마호호 불어 가며 먹었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이가 부지깽이잿더미를 쑤셔서 군고구마를 찾아냈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
추운 겨울 밤에 군고구마동치미함께 먹으면 그 맛이 일품이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 따뜻한 이불 속에 포근히 몸을 묻고 군고구마를 먹으며 만화책을 읽었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 군고구마 :
    1. khoai lang nướng

Cách đọc từ vựng 군고구마 : [군ː고구마]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.