각 - 各
các
가지각색
đủ sắc thái, đủ kiểu
각국
mỗi nước, mỗi quốc gia, từng quốc gia
각방
các mặt, các phương diện
각방2
từng mặt, từng phương diện
각부2
các bộ phận, các phòng
각색2
các sắc thái, các kiểu
각양각색
đa hình đa sắc, đủ hình đủ sắc, các kiểu các thứ
각자
từng người, bản thân mỗi người
각자
từng người, riêng mỗi người
각층
các tầng lớp, từng tầng lớp
제각기
mỗi người, mỗi cá thể
제각기
mỗi người, mỗi cá thể
계 - 界
giới
경계선
đường biên giới, ranh giới, đường phân cách
관계
giới quan chức, giới công chức
교육계
hệ thống giáo dục, khối giáo dục
군사 분계선
đường ranh giới quân sự
방송계
giới phát thanh truyền hình
서방 세계
thế giới phương Tây
서방 세계2
thế giới Tây phương, Tây phương cực lạc
신세계
thế giới mới, thiên đường mới
언론계
giới truyền thông báo chí, giới ngôn luận
영화계
lĩnh vực phim ảnh, giới phim ảnh
은세계
thế giới trắng xóa, thế giới trắng toát
타계2
sự về thế giới bên kia
타계하다
sang thế giới bên kia, về thế giới bên kia, từ trần
범세계적
tính toàn cầu, tính toàn thế giới
범세계적
mang tính toàn thế giới, mang tính toàn cầu
상업계
ngành thương nghiệp, ngành kinh doanh, ngành thương mại
세계관
thế giới quan, quan niệm về thế giới, suy nghĩ về thế giới
세계 대전
đại chiến thế giới, chiến tranh thế giới
세계사2
môn lịch sử thế giới
세계사적
tính lịch sử thế giới
세계사적
mang tính lịch sử thế giới
세계상
hình ảnh thế giới, bức tranh toàn cảnh thế giới
세계 시장
thị trường thế giới
세계적
tính toàn cầu, tính toàn thế giới
세계화
sự toàn cầu hóa, sự thế giới hóa
세계화하다
toàn cầu hóa, thế giới hóa
속계
cõi trần tục, thế giới trần tục
외계
xung quanh, thiên nhiên
외계인
người ngoài trái đất, người ngoài hành tinh
정계
chính giới, giới chính trị
정신세계
tâm hồn, thế giới tâm linh
천상계
thượng giới, nhà trời
타계하다
sang thế giới bên kia, về thế giới bên kia, từ trần
화류계
giới hoa liễu, giới kĩ nữ, giới gái làng chơi