Có 1 kết quả cho từ : 근심하다
근심하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : lo lắng, lo nghĩ, lo âu
두렵고 불안해하다.
Bất an và sợ sệt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 근심하다 :
- lo lắng, lo nghĩ, lo âu
Cách đọc từ vựng 근심하다 : [근심하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc