Có 1 kết quả cho từ : 강력히
Nghĩa
1 : một cách cường tráng, một cách mạnh mẽ
강한 힘이나 영향으로.
Với sức mạnh và ảnh hưởng mạnh mẽ.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 강력히 :
- một cách cường tráng, một cách mạnh mẽ
Cách đọc từ vựng 강력히 : [강녀키]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.