Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 강력히
강력히
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : một cách cường tráng, một cách mạnh mẽ
강한 힘이나 영향으로.
Với sức mạnh và ảnh hưởng mạnh mẽ.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
국민들은 사람잔인하게 죽인 강력범강력히 처벌할 것을 요구했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강력히 항의하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강력히 추진하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강력히 주장하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강력히 요구하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강력히 반발하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강력히 맞서다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
학생들이 강력히 반대해서 학교등록금인상할 수 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
노동자들이 임금 인상강력히 고수하고 있어서 쉽게 회사 측과 타협이루어지지 않고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
강 - 強
cường , cưỡng
-
cường, mạnh, khắc nghiệt
력 - 力
lực
가창
khả năng ca hát

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 강력히 :
    1. một cách cường tráng, một cách mạnh mẽ

Cách đọc từ vựng 강력히 : [강녀키]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.