Có 5 kết quả cho từ : 근심
근심
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự lo ngại, sự quan ngại, sự lo sợ
좋지 않은 일이 생길지도 모른다는 두렵고 불안한 마음.
Lòng bất an và lo sợ biết đâu một việc gì đó không tốt sẽ xảy ra
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근심이 그득하다
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근심을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 근심 :
- sự lo ngại, sự quan ngại, sự lo sợ
Cách đọc từ vựng 근심 : [근심]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc