Có 1 kết quả cho từ : 귀착하다
Nghĩa
1 : quay về, quay lại
어떤 장소에 갔다가 다시 원래의 장소로 돌아오거나 도착하다.
Trở lại hoặc đến địa điểm cũ sau khi đã đi đến nơi nào đó.
2 : đúc kết, kết thúc, kết lại
어떤 일이나 논의가 여러 과정을 거쳐 결론에 이르다.
Sự việc hay luận điểm nào đó trải qua nhiều quá trình rồi đi đến kết luận.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
목표에 귀착하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
결론에 귀착하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
문제로 귀착하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
무사히 귀착하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정시에 귀착하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
늦게 귀착하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
목적지에 귀착하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀 - 歸
quy , quý
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 귀착하다 :
- quay về, quay lại
- đúc kết, kết thúc, kết lại
Cách đọc từ vựng 귀착하다 : [귀ː차카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc