Có 1 kết quả cho từ : 종로
Nghĩa
1 : Jongno; đường Jongno
서울특별시 광화문 네거리에서 동대문에 이르는 큰 거리.
Con đường lớn nối từ ngã tư Gwanghwa-mun tới Dongdae-mun của thành phố Seoul.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
서울 종로구 파고다타운 음식점에서 34명의 확진자가 나왔고, 중랑구 소재 병원에서 12명이 양성 판정을 받았습니다.
Đã có 34 trường hợp được xác nhận tại một nhà hàng ở Thị trấn Pagoda, Jongno-gu, Seoul, và 12 trường hợp tại bệnh viện ở Jungnang-gu, Seoul.
서울 종로구 파고다타운 음식점에서 34명의 확진자가 나왔고, 중랑구 소재 병원에서 12명이 양성 판정을 받았습니다.
Đã có 34 trường hợp được xác nhận tại một nhà hàng ở Thị trấn Pagoda, Jongno-gu, Seoul, và 12 trường hợp tại bệnh viện ở Jungnang-gu, Seoul.
종로의 한 식당 앞에는 거리 두기가 무색하게 다닥다닥 붙어서 줄을 서 있습니다.
Phía trước một nhà hàng ở Jongno, hàng người đang đứng xếp hàng san sát dính vào nhau bất chấp cả việc duy trì khoảng cách.
그러자 민주노총은 집회 시간을 한 시간 앞두고 장소를 종로3가로 기습 변경했습니다.
Sau đó, KCTU đã bất ngờ thay đổi địa điểm đến Jongno 3-ga, một giờ trước giờ tập kết.
오후 2시 40분쯤 주최 측 추산 8천여 명이 모여 종로3가 차도를 점거한 채 본 대회를 열었습니다.
Vào Khoảng 2h40, ước tính có khoảng 8.000 người đã tập trung và lấn hết con đường Jongno 3-ga để tổ chức sự kiện chính.
여의도와 종로 일대에 교통체증이 빚어졌고 지하철 3개 노선이 종로3가역을 무정차로 통과했습니다.
Đã xảy ra tắc đường ở Yeouido và Jongno, và ba tuyến tàu điện ngầm chạy qua ga Jongno 3-ga mà không thể thông tuyến
로 - 路
lạc , lộ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 종로 :
- Jongno; đường Jongno
Cách đọc từ vựng 종로 : [종노]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc