Có 1 kết quả cho từ : 덤프트럭
덤프트럭
[dump truck]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : xe ben, xe tải ben
짐 싣는 칸을 뒤쪽으로 기울여 한꺼번에 짐을 내릴 수 있도록 만든 화물차.
Xe tải làm có thùng xe chất hàng có thể lật ngửa về phía sau để bỏ hàng xuống trong một lần.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덤프트럭 :
- xe ben, xe tải ben
Cách đọc từ vựng 덤프트럭 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.