Có 165 kết quả cho từ : 남
남1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : người khác
내가 아닌 다른 사람.
Người khác không phải mình.
2 : người dưng, kẻ lạ
나와 관계가 없거나 관계가 끊어진 사람.
Người không có quan hệ hoặc đã chấm dứt quan hệ với mình.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 남 :
- người khác
- người dưng, kẻ lạ
Cách đọc từ vựng 남 : [남]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.