Có 1 kết quả cho từ : 꾀꼴꾀꼴
꾀꼴꾀꼴
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 :
꾀꼬리가 계속해서 우는 소리.
Tiếng chim sơn ca hát liên tục.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꾀꼴꾀꼴 :
Cách đọc từ vựng 꾀꼴꾀꼴 : [꾀꼴꾀꼴]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.