Có 1 kết quả cho từ : 곡주
Nghĩa
1 : rượu đế
곡식으로 만든 술.
Rượu được làm từ ngũ cốc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]곡주를 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡 - 穀
cốc
주 - 酒
tửu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곡주 :
- rượu đế
Cách đọc từ vựng 곡주 : [곡쭈]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc