Có 1 kết quả cho từ : 습격하다
Nghĩa
1 : tập kích
갑자기 덮쳐서 공격하다.
Bất thình lình ập tới tấn công.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
격 - 擊
kích
습 - 襲
tập
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 습격하다 :
- tập kích
Cách đọc từ vựng 습격하다 : [습껴카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc