Có 2 kết quả cho từ : 까칠까칠
Chủ đề : Từ tượng hình, từ tượng thanh
까칠까칠
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : một cách ram ráp, một cách xù xì, một cách bờm xờm, một cách lởm chởm
피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양.
Hình ảnh bề mặt của da hay đồ vật thô ráp và không nhẵn nhụi .
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 까칠까칠 :
- một cách ram ráp, một cách xù xì, một cách bờm xờm, một cách lởm chởm
Cách đọc từ vựng 까칠까칠 : [까칠까칠]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc