Có 2 kết quả cho từ : 강술
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp phần 4 ,Từ vựng trung cấp phần 5 ,Từ vựng cao cấp phần 4 ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Giáo trình đại học seoul lớp 2B
강술1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Gangsul, rượu suông
안주 없이 마시는 술.
Rượu uống không có đồ nhắm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]강술을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 강술 :
- Gangsul, rượu suông
Cách đọc từ vựng 강술 : [강술]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc