Có 1 kết quả cho từ : 가뭄
Chủ đề : Thiên tai ,Giáo trình đại học seoul lớp 3A ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 2 ,Ngày 1 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급 ,Thời tiết
가뭄
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : hạn hán
오랫동안 비가 오지 않는 날씨.
Thời tiết không có mưa trong suốt thời gian dài.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가뭄이 심하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가뭄 :
- hạn hán
Cách đọc từ vựng 가뭄 : [가뭄]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.