Có 4 kết quả cho từ : 끼적끼적
끼적끼적2
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : chậm rãi
먹기 싫은 음식을 마지못해 매우 느리게 자꾸 먹는 모양.
Điệu bộ ăn rất chậm rãi vì buộc lòng phải ăn món mà mình không thích.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 끼적끼적 :
- chậm rãi
Cách đọc từ vựng 끼적끼적 : [끼적끼적]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc