Có 2 kết quả cho từ : 깽판
깽판
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : việc gây ngầy ngà, việc phá hỏng bét
(속된 말로) 일을 방해하거나 망치는 짓.
(Cách nói thông tục) Hành động làm hỏng hoặc làm phương hại đến công việc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깽판 :
- việc gây ngầy ngà, việc phá hỏng bét
Cách đọc từ vựng 깽판 : [깽판]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc