Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가끔가갈,가끔가가겠습니다,가끔가가지 않,가끔가가시겠습니다,가끔가가요,가끔가갑니다,가끔가갑니까,가끔가가는데,가끔가가는,가끔가간데,가끔가갈데,가끔가가고,가끔가가면,가끔가가며,가끔가가도,가끔가간다,가끔가가다,가끔가가게,가끔가가서,가끔가가야 한다,가끔가가야 합니다,가끔가가야 했습니다,가끔가갔다,가끔가갔습니다,가끔가갑니다,가끔가갔고,가끔가가,가끔가갔,가끔가가,가끔가간,가끔가가라고 하셨다,가끔가가졌다,가끔가가지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가끔가다가 :
thi thoảng, thảng hoặc
Cách đọc từ vựng 가끔가다가 : [가끔가다가]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia