Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 간부
간부
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : cán bộ
기관이나 조직에서 핵심적인 위치에 있는 사람.
Người ở vị trí then chốt trong cơ quan hay tổ chức.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간부맡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간부되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그건 저녁에 있을 간부 회의를 통해 결정이 날 겁니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경찰 간부들은 잇따른 강도 사건해결기 위한 대책 회의를 열었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
학생들은 선거를 통해 학생회를 이끌어 갈 간부를 뽑았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간부급에 오르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 뛰어난 실력으로 빠르게 승진하더니 젊은 나이간부 인사가 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간부진과 협상하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간부진을 구성하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 幹
can , cán , hàn
cán bộ
부 - 部
bẫu , bộ
các bộ phận

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간부 :
    1. cán bộ

Cách đọc từ vựng 간부 : [간부]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.