Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가필
가필
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự hiệu chỉnh, sự hiệu đính
글이나 문서를 부분적으로 고쳐 씀.
Việc sửa một phần văn bản hay bài viết.
2 : sự chỉnh sửa, sự hiệu đính
글씨나 그림의 부분을 지우거나 덧칠하여 고침.
Việc xóa hay vẽ bồi và sửa phần của bài viết hay bức tranh.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
아무리 유명화가작품이라도 가필이 많으면 가치가 떨어진다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가필흔적발견된 이 붓글씨는 진품이 아님이 밝혀졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가필하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가필을 시키다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가필마치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
초고는 빨리 썼는데 가필생각보다 오래 걸렸어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 원고를 넘기기 전에 마지막으로 동료들에게 가필부탁했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
작가가필거의 하지 않아도 될 정도로 글을 완벽히 썼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가필발견되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가필많다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
필 - 筆
bút
sự hiệu chỉnh, sự hiệu đính

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가필 :
    1. sự hiệu chỉnh, sự hiệu đính
    2. sự chỉnh sửa, sự hiệu đính

Cách đọc từ vựng 가필 : [가필]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.