Có 120 kết quả cho từ : 골
골4
[goal]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : lưới
축구, 농구, 하키, 핸드볼 등의 경기에서 공을 넣으면 득점하는 공간.
Không gian để đưa bóng vào ghi điểm trong các trận đấu như bóng đá, bóng rổ, bóng bầu dục, bóng chuyền.
2 : bàn thắng, bóng ghi điểm
축구, 농구, 하키, 핸드볼 등의 경기에서 공을 넣어 득점하는 일. 또는 득점이 된 공.
Việc đưa bóng vào ghi điểm trong các trận đấu như bóng đá, bóng rổ, bóng bầu dục, bóng chuyền. Hoặc cú bóng ghi điểm.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 골 :
- lưới
- bàn thắng, bóng ghi điểm
Cách đọc từ vựng 골 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc