Có 1 kết quả cho từ : 가면극
Chủ đề : Nhà hát và sân khấu ,Khoa học bảo tàng
Nghĩa
1 : Gamageuk; kịch mặt nạ
가면을 쓰고 하는 연극.
Kịch đeo mặt nạ diễn.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가면극 :
- Gamageuk; kịch mặt nạ
Cách đọc từ vựng 가면극 : [가ː면극]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.