Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가면극
가면극
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : Gamageuk; kịch mặt nạ
가면을 쓰고 하는 연극.
Kịch đeo mặt nạ diễn.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가면극관람하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가면극하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가면극공연하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오늘 아이 유치원에서 동물 가면극을 한다니 보러 와요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가면극에 나오는 배우들은 모두 가면을 쓰고 있어 얼굴을 알아보기 힘들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가면극은 우스꽝스러운 가면을 쓰고 진행되는 것이 특징이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
장이 서는 날이면 광대들이 줄타기가면극으로 흥을 돋우곤 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그녀는 화려한 분장을 한 인두겁을 덮어쓰고 가면극에 올랐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오늘 아이 유치원에서 동물 가면극을 한다니 보러 와요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 假
giá , giả , hà
-
giả, tạm
극 - 劇
kịch
ca kịch, nhạc kịch
면 - 面
diện , miến
mặt nạ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가면극 :
    1. Gamageuk; kịch mặt nạ

Cách đọc từ vựng 가면극 : [가ː면극]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.