Có 1 kết quả cho từ : 기울이다
Chủ đề : Tâm lý học ,Từ vựng cao cấp phần 3 ,Đề đọc topik 2 ( Phần 1 ) ,Giáo trình đại học seoul lớp 5A ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 1
기울이다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : làm nghiêng, làm xiên, làm dốc
비스듬하게 한쪽이 낮아지거나 비뚤어지게 하다.
Làm cho một phía thấp xuống hoặc bị xiên lệch đi.
2 : nghiêng, thiên, hướng
정성이나 노력을 한데 모으다.
Tập trung sự tận tâm hay nỗ lực vào một chỗ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기울이다 :
- làm nghiêng, làm xiên, làm dốc
- nghiêng, thiên, hướng
Cách đọc từ vựng 기울이다 : [기우리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.