Có 1 kết quả cho từ : 까먹다
까먹다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : gặm
껍질이나 껍데기를 벗겨 내고 속에 있는 것을 먹다.
Lột vỏ mềm hay vỏ cứng và ăn phần bên trong.
2 : ngốn, giết
돈이나 시간 등을 실속 없이 써 버리다.
Sử dụng tiền bạc hay thời gian v.v... một cách vô ích.
3 : quên bẵng, quên khuấy
(속된 말로) 어떤 사실이나 내용 등을 잊어버리다.
(cách nói thông tục) Quên mất sự việc hay nội dung nào đó.
4 : ăn quà vặt
군것질을 하는 데 돈을 쓰다.
Tiêu tiền vào việc ăn vặt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 까먹다 :
- gặm
- ngốn, giết
- quên bẵng, quên khuấy
- ăn quà vặt
Cách đọc từ vựng 까먹다 : [까먹따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc