Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 극빈하다
극빈하다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : bần cùng
매우 가난하다.
Rất nghèo.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 극빈할,극빈하겠습니다,극빈하지 않,극빈하시겠습니다,극빈해요,극빈합니다,극빈합니까,극빈하는데,극빈하는,극빈한데,극빈할데,극빈하고,극빈하면,극빈하며,극빈해도,극빈한다,극빈하다,극빈하게,극빈해서,극빈해야 한다,극빈해야 합니다,극빈해야 했습니다,극빈했다,극빈했습니다,극빈합니다,극빈했고,극빈하,극빈했,극빈해,극빈한,극빈해라고 하셨다,극빈해졌다,극빈해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
극 - 極
cực
cùng cực, tận cùng, cuối cùng
빈 - 貧
bần
sự bần cùng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 극빈하다 :
    1. bần cùng

Cách đọc từ vựng 극빈하다 : [극삔하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.