Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
12
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
극빈하다
극빈하다
[極貧하다]
Tính từ - 형용사
/극삔하다/
Nghĩa
1 : bần cùng
매우 가난하다.
Rất nghèo.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 극빈할,극빈하겠습니다,극빈하지 않,극빈하시겠습니다,극빈해요,극빈합니다,극빈합니까,극빈하는데,극빈하는,극빈한데,극빈할데,극빈하고,극빈하면,극빈하며,극빈해도,극빈한다,극빈하다,극빈하게,극빈해서,극빈해야 한다,극빈해야 합니다,극빈해야 했습니다,극빈했다,극빈했습니다,극빈합니다,극빈했고,극빈하,극빈했,극빈해,극빈한,극빈해라고 하셨다,극빈해졌다,극빈해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
극 - 極
cực
궁
극
[窮
極
]
cùng cực, tận cùng, cuối cùng
빈 - 貧
bần
극
빈
[極
貧
]
sự bần cùng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 극빈하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 극빈하다
:
bần cùng
극빈하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 극빈하다
: [극삔하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi