Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 과외
과외
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự phụ thêm, sự tăng thêm
근무 시간, 교육 과정 등 정해진 범위를 넘어선 이외의 것.
Việc vượt ngoài phạm vi đã được định sẵn như thời gian làm việc, chương trình học.
2 : sự dạy thêm, sự học thêm
학교 수업 이외에 따로 공부를 가르치거나 배움.
Việc dạy và học riêng ngoài buổi học ở trường.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
그는 과외를 하던 학생형편이 어려워지자 돈을 받지 않고 거저 과외를 해 주었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과외하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과외받다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 부족영어보충하기 위해 비싼 돈을 주고 영어 과외시작했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 과외를 받는 것보다 집에서 혼자 공부하는 것이 더 좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과외로 일을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
언어 교환같이 과외로 한 활동들이 가장 기억에 남습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 평일에는 회사를 다니고 주말에는 번역 일을 하면서 과외 수입을 올리고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대학생인 내 동생과외시간을 내어 틈틈이 자원봉사를 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아르바이트로 과외하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
과 - 課
khoá
chi phí tiện ích

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 과외 :
    1. sự phụ thêm, sự tăng thêm
    2. sự dạy thêm, sự học thêm

Cách đọc từ vựng 과외 : [과외]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.