Có 2 kết quả cho từ : 과외
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 6 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 4 Phần 1 ,Ngày 3 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급 ,Giáo trình tổng hợp trung cấp 4 - Phần 4
Nghĩa
1 : sự phụ thêm, sự tăng thêm
근무 시간, 교육 과정 등 정해진 범위를 넘어선 이외의 것.
Việc vượt ngoài phạm vi đã được định sẵn như thời gian làm việc, chương trình học.
2 : sự dạy thêm, sự học thêm
학교 수업 이외에 따로 공부를 가르치거나 배움.
Việc dạy và học riêng ngoài buổi học ở trường.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 과외 :
- sự phụ thêm, sự tăng thêm
- sự dạy thêm, sự học thêm
Cách đọc từ vựng 과외 : [과외]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.