Có 2 kết quả cho từ : 새로
새로
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : mới
전에 없던 것이 처음으로.
Lần đầu tiên có cái trước đây chưa có.
2 : mới, mới mẻ
전과 달리 새롭게. 또는 새것으로.
Một cách mới mẻ khác với trước. Hoặc với cái mới.
3 : mới (qua ngày)
열두 시가 지나.
Qua mười hai giờ (đêm).
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 새로 :
- mới
- mới, mới mẻ
- mới qua ngày
Cách đọc từ vựng 새로 : [새로]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.