Có 2 kết quả cho từ : 게슴츠레
게슴츠레
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : lờ đờ
졸리거나 술에 취해 눈빛이 멍해지고 눈이 반쯤 감긴 모양.
Hình ảnh ánh mắt thì lờ đờ, còn con mắt thì nửa nhắm nửa mở do say rượu hoặc buồn ngủ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 게슴츠레 :
- lờ đờ
Cách đọc từ vựng 게슴츠레 : [게슴츠레]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc