Có 1 kết quả cho từ : 고개턱
고개턱
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : đỉnh đèo, đỉnh dốc, đỉnh núi
산이나 언덕 꼭대기의 솟아오른 부분.
Phần nhô cao lên của đỉnh đồi hay núi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고개턱 :
- đỉnh đèo, đỉnh dốc, đỉnh núi
Cách đọc từ vựng 고개턱 : [고개턱]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc