Có 2 kết quả cho từ : 거구
Nghĩa
1 : thân hình to lớn
매우 큰 몸집.
Tầm vóc người rất lớn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]거구가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거 - 巨
cự , há
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 거구 :
- thân hình to lớn
Cách đọc từ vựng 거구 : [거ː구]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc