Có 1 kết quả cho từ : 개진되다
Nghĩa
1 : được diễn đạt, được thể hiện, được biểu đạt
생각이 말이나 글을 통해 드러나다.
Suy nghĩ được bày tỏ bằng lời nói hoặc bài viết.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 개진될,개진되겠습니다,개진되지 않,개진되시겠습니다,개진돼요,개진됩니다,개진됩니까,개진되는데,개진되는,개진된데,개진될데,개진되고,개진되면,개진되며,개진돼도,개진된다,개진되다,개진되게,개진돼서,개진돼야 한다,개진돼야 합니다,개진돼야 했습니다,개진됐다,개진됐습니다,개진됩니다,개진됐고,개진되,개진됐,개진돼,개진된,개진돼라고 하셨다,개진돼졌다,개진돼지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개진되다 :
- được diễn đạt, được thể hiện, được biểu đạt
Cách đọc từ vựng 개진되다 : [개진되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.