Có 2 kết quả cho từ : 여부
Nghĩa
1 : có hay không
그러함과 그러하지 않음.
Việc như vậy hoặc không như vậy.
2 : tì vết, dấu hiệu
틀리거나 의심할 여지.
Chỗ nghi ngờ hoặc sai trái.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Tổng công ty Đường sắt cho biết họ sẽ xác định xem có nên báo cảnh sát đường sắt hay không sau khi tìm hiểu sự việc.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 여부 :
- có hay không
- tì vết, dấu hiệu
Cách đọc từ vựng 여부 : [여ː부]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.