Có 2 kết quả cho từ : 군단
Nghĩa
1 : quân đoàn
사단 이상의 병력으로 이루어진, 군과 사단의 중간에 해당하는 전술 부대.
Đơn vị quân đội chiến thuật ở mức giữa quân và sư đoàn, có binh lực trên sư đoàn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
학군단에 지원하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
군 - 軍
quân
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 군단 :
- quân đoàn
Cách đọc từ vựng 군단 : [군단]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc