Có 1 kết quả cho từ : 그리로
그리로
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : nơi ấy, chỗ ấy
(강조하는 말로) 그곳으로. 또는 그쪽으로.
(cách nói nhấn mạnh) Về nơi đó. Hoặc về phía đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그리로 :
- nơi ấy, chỗ ấy
Cách đọc từ vựng 그리로 : [그리로]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc