Có 10 kết quả cho từ : 이용
Nghĩa
1 : (sự) sử dụng
대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀.
Việc dùng đối tượng một cách có lợi hoặc hữu dụng theo nhu cầu.
2 : (sự) lợi dụng
다른 사람이나 대상을 자신의 이익을 채우기 위한 수단으로 씀.
Việc dùng người hay đối tượng khác làm phương tiện để thỏa mãn lợi ích của mình.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 이용 :
- sự sử dụng
- sự lợi dụng
Cách đọc từ vựng 이용 : [이ː용]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.