Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 10 kết quả cho từ : 이용
이용1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : (sự) sử dụng
대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀.
Việc dùng đối tượng một cách có lợi hoặc hữu dụng theo nhu cầu.
2 : (sự) lợi dụng
다른 사람이나 대상을 자신의 이익을 채우기 위한 수단으로 씀.
Việc dùng người hay đối tượng khác làm phương tiện để thỏa mãn lợi ích của mình.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
할머니는 전통적가공 방법이용된장을 담그셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가맹점을 이용하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
호텔 이용숙박비봉사료세금가산비용이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시광선을 이용하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
평행한 두 면은 항상 넓이똑같다는 걸 이용해 보자.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각도기를 이용하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
장거리 이동 시에는 중심 지역운행하는 간선 버스이용하는 것이 편리하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강물을 이용하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
동양에서는 숫자방위 개념을 나타내는 데에 간지이용한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
용 - 用
dụng
sự khả dụng
이 - 利
lợi
감언
lời đường mật
잇 - 利
lợi
감언이설
lời đường mật

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 이용 :
    1. sự sử dụng
    2. sự lợi dụng

Cách đọc từ vựng 이용 : [이ː용]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.