Có 3 kết quả cho từ : 곡절
Nghĩa
1 : sự phức tạp, sự rắc rối, trục trặc
순조롭지 않고 복잡한 사정.
Tình cảnh phức tạp và không suôn sẻ.
2 :
숨겨진 사연.
Nỗi niềm chôn giấu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]곡절이 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡절이 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡 - 曲
khúc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곡절 :
- sự phức tạp, sự rắc rối, trục trặc
Cách đọc từ vựng 곡절 : [곡쩔]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc