Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가요제
가요제
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : hội nhạc đại chúng
여러 사람이 가요를 불러 실력을 겨루는 대회.
Đại hội mà nhiều người đọ sức hát nhạc đại chúng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
지수는 여러 차례 가요제에서 수상하며 가수데뷔했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가요제에서 수상하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가요제출전하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가요제참가하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가요제입상하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가요제나가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가요제주최하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 대학 가요제에 나가기 위하여 열심히 노래 연습을 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가요제 진행 순서곡목입장할 때 사람들에게 나눠 줄 것이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 작년방송사에서 주최가요제에서 그랑프리를 받은 실력 있는 가수이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 歌
ca
제 - 祭
sái , tế
가요
hội nhạc đại chúng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가요제 :
    1. hội nhạc đại chúng

Cách đọc từ vựng 가요제 : [가요제]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.