Có 1 kết quả cho từ : 가요제
Nghĩa
1 : hội nhạc đại chúng
여러 사람이 가요를 불러 실력을 겨루는 대회.
Đại hội mà nhiều người đọ sức hát nhạc đại chúng.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가요제 :
- hội nhạc đại chúng
Cách đọc từ vựng 가요제 : [가요제]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.